hold the line Thành ngữ, tục ngữ
hold the line
not yield to pressure or something The company has been holding the line on any new salary increases.
hold the line|hold|line
v. phr. To keep a situation or trouble from getting worse; hold steady; prevent a setback or loss. The mayor held the line on taxes. The company held the line on employment. giữ vững đường lối
Để giữ vững một vị trí nhất định. Bạn có thể cố gắng lay chuyển tui tất cả những gì bạn muốn, nhưng tui đang giữ giới hạn — giờ giới nghiêm là 10 giờ tối .. Xem thêm: giữ, dòng giữ dòng (tại một người nào đó hoặc một cái gì đó)
Hình. bất vượt quá một giới hạn nhất định liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó. Có vợ của bạn trong biên chế là một chuyện, nhưng bất ai khác trong gia (nhà) đình — tui sẽ giữ mối quan hệ với cô ấy. Chúng ta phải giữ giới hạn ở loại chi tiêu này. Được rồi, chúng ta sẽ giữ dòng .. Xem thêm: giữ, dòng giữ dòng
Giữ nguyên vị trí hoặc trạng thái hiện có. Ví dụ: Chúng tui sẽ phải giữ giới hạn chi tiêu cho đến khi lợi nhuận của chúng tui tăng lên. Thuật ngữ này đen tối chỉ các chiến thuật quân sự trước đây, trong đó một đội quân được đánh giá là để ngăn chặn sự đột phá của đối phương. Cuối cùng, nó vừa được chuyển giao cho các doanh nghề dân sự. [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: giữ vững, dòng giữ dòng
1 bất chịu khuất phục trước áp lực của tình huống khó khăn. 2 duy trì kết nối điện thoại trong thời (gian) gian tạm dừng cuộc trò chuyện. Sense 1 là một phép ẩn dụ quân sự, từ ý tưởng về một đội quân có thể chịu được một cuộc tấn công mà bất cần di chuyển khỏi vị trí của họ. 1 1980 Shirley Hazzard The Transit of Venus Nhưng nếu chúng ta có một ngoại lệ thì đương nhiên chúng ta sẽ bất có tư cách gì để chống lại những trường hợp tương tự. . Xem thêm: giữ chức, giữ hàng giữ chức vụ
Để giữ chức vụ hoặc trạng thái hiện có: vừa phải giữ chức vụ, dòng họ về tăng lương .. Xem thêm: giữ chức vụ, dòng họ. Xem thêm:
An hold the line idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold the line, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold the line