geez, gosh, holy cow Jimminy crickets, it was hot! It was 39 degrees Celsius!
tiếng dế thánh
Một tiếng kêu kinh ngạc, sửng sốt hoặc kinh ngạc. Thánh dế, hóa đơn cho bữa tối đó là gần 200 đô la! Chúng tui đã trúng số? Thánh dế, đó là một tin tuyệt cú vời !. Xem thêm: dế, thánh. Xem thêm:
An holy crickets idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with holy crickets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ holy crickets