hot ticket Thành ngữ, tục ngữ
a hot ticket
a popular item, a product that people want Anything with James Dean's picture on it is a hot ticket.
hot ticket
(See a hot ticket) vé hot
Ai đó hoặc thứ gì đó hiện đang rất phổ biến hoặc được nhiều người yêu thích. Tôi đang lên kế hoạch tổ chức đám cưới cho một cặp đôi vui vẻ, thời (gian) thượng, vậy bánh cưới năm nay có gì hot ?. Xem thêm: hot, admission (a) hot admission
Hình. một cái gì đó thực sự phổ biến và hấp dẫn ở thời (gian) điểm hiện tại. Ca sĩ có thể nhảy đang là một tấm vé “hot” hiện nay. Ai biết được tất cả người sẽ thích gì vào tháng tới? Xem thêm: hot, vé. Xem thêm:
An hot ticket idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hot ticket, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hot ticket