in a month of Sundays Thành ngữ, tục ngữ
in a month of Sundays
Idiom(s): in a coon's age AND in a month of Sundays
Theme: TIME
in a very long time. (Folksy. The coon is a raccoon.)
• How are you? I haven't seen you in a coon's age.
• I haven't had a piece of apple pie this good in a coon's age.
• John hasn't seen a movie in a month of Sundays.
trong một tháng Chủ nhật
1. Tại bất kỳ thời (gian) điểm nào; trong tất cả trường hợp. Được sử dụng trong phủ định để truyền đạt rằng một cái gì đó sẽ bất bao giờ xảy ra. Không phải trong một tháng Chủ nhật, tui đã nghĩ rằng mình sẽ thực sự trúng số! A: "Bạn có nghĩ Samantha sẽ cùng ý hẹn hò với Jake không?" B: "Không phải trong một tháng Chủ nhật!" 2. Trong một khoảng thời (gian) gian đặc biệt dài. Tôi vừa không gặp bạn trong một tháng Chủ nhật! Làm thế nào bạn có được? Tôi vừa không được đi nghỉ trong một tháng có chủ nhật .. Xem thêm: tháng, của, chủ nhật. Xem thêm:
An in a month of Sundays idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a month of Sundays, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a month of Sundays