in debt Thành ngữ, tục ngữ
in debt
owing欠…的债
He is in debt to all his friends.他欠所有朋友的债。
He is heavily in debt.他债台高筑。
in debt (to)
owing欠…的债
He is in debt to all his friends.他欠所有朋友的债。
He is heavily in debt.他债台高筑。
head over heels in debt
Idiom(s): head over heels in debt
Theme: COMMERCE - DEBT
deeply in debt. (Fixed order.)
• Finally, when she was head over heels in debt, she tore up her credit cards.
• I couldn’t stand being head over heels in debt, so I always pay off my bills immediately.
mắc nợ
1. Theo nghĩa đen, nợ một khoản tiền. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "in" và "nợ." Đó là những gì mà những kẻ cho vay nặng lãi thường làm - họ mắc nợ bạn và sau đó vắt khô bạn. Sở có một lòng biết ơn (hoặc hiếm hơn là một số hình thức đền bù, chẳng hạn như một ân huệ) cho sự giúp đỡ của họ. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "in" và "nợ." Helen là người vừa cho tui một công chuyện ở công ty tuyệt cú vời đó, vì vậy tui mãi mãi mắc nợ cô ấy .. Xem thêm: Nợ trong nợ
có nợ; mắc nợ nhiều; nợ tiền. Mary nợ nần chồng chất. Tôi đang nợ ngân hàng khoản vay mua ô tô của mình .. Xem thêm: nợ. Xem thêm:
An in debt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in debt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in debt