in exchange Thành ngữ, tục ngữ
in exchange
exchanging for(以…)交换
I gave him my used textbooks and received a dictionary in exchange.我把旧课本给了他,换得了一本字典。
in exchange (for)
exchanging for(以…)交换
I gave him my used textbooks and received a dictionary in exchange.我把旧课本给了他,换得了一本字典。
in exchange for
Idiom(s): in exchange (for sb or sth)
Theme: RECIPROCITY
in return for someone or something.
• They gave us two of our prisoners in exchange for two of theirs.
• I gave him chocolate in exchange for some licorice.
• John gave Mary a book and got a sweater in exchange.
để đổi lấy (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Để có được hoặc có được ai đó hoặc thứ gì đó khác. Còn về chuyện bạn đưa cho tui đôi ủng đó để đổi lấy chiếc áo khoác cũ của tui thì sao? Tôi chắc chắn rằng họ sẽ cho bạn một số trước kha khá để đổi lại sự im lặng của bạn về vấn đề này. Chúng ta có thể cho họ những gì để đổi lấy hai con tin ?. Xem thêm: trao đổi, ai đó đổi lại (cho ai đó hoặc cái gì đó)
để đổi lại ai đó hoặc cái gì đó. Họ vừa trao cho chúng tui hai tù nhân của chúng tui để đổi lấy hai trong số họ. Tôi vừa cho anh ta sô cô la để đổi lấy một ít cam thảo. John vừa tặng Mary một cuốn sách và để đổi lấy một chiếc áo len .. Xem thêm: barter in barter
Ngoài ra, để đổi lấy. Đổi lại (cho một cái gì đó hoặc một người nào đó), chẳng hạn như Jim cho Bill mượn chiếc xe máy của anh ấy, và Bill đề nghị đổi lại chiếc xe hơi của anh ấy, hay Tại bữa tiệc, các vị khách được tặng bánh quy để đổi lấy những chiếc họ mang theo. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: trao đổi. Xem thêm:
An in exchange idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in exchange, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in exchange