in fun Thành ngữ, tục ngữ
in fun/for fun
as a joke;playfully;not seriously 开玩笑的;非认真的
I said it only in fun.我说这话不过是开玩笑的。
Don't be angry;I only said so for fun.请不要生气,我这样说只是为了开个玩笑。
in fun fun
as a joke;playfully;not seriously 开玩笑的;非认真的
I said it only in fun.我说这话不过是开玩笑的。
Don't be angry;I only said so for fun.请不要生气,我这样说只是为了开个玩笑。 trong niềm vui
Trong trò đùa; để giải trí, thay vì buồn bã. Ồ, thôi, tui chỉ đưa ra nhận xét cho vui thôi. Bạn nên phải làm sáng lên! Nó có thể được nói vui nhưng điều đó bất làm cho nó bớt phản cảm .. Xem thêm: fun in ˈfun
để làm vui ai đó chứ bất làm họ khó chịu: Tôi bất cố ý làm buồn bạn. Nó chỉ được nói trong niềm vui .. Xem thêm: vui vẻ. Xem thêm:
An in fun idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in fun, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in fun