Nghĩa là gì:
jest
jest /dʤest/- danh từ
- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt
- to make a jest of: giễu cợt, chế nhạo
- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn
- in jest: nói đùa chơi
- between jest and earnest: nửa đùa nửa thật
- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu
- a standing jest: người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ
- nội động từ
- nói đùa, nói giỡn, pha trò
- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
in jest Thành ngữ, tục ngữ
in banter
Cho vui; như một trò đùa; mà bất có sự chân thành. Tôi biết những nhận xét của bạn chỉ là đùa cợt, nhưng chúng vẫn làm tổn thương cảm xúc của tui .. Xem thêm: banter in ˈjest
as a kid: Nhận xét được thực hiện một nửa trong jest. ♢ ‘Nhiều lời nói thật được nói ra trong trò đùa,’ Rosie nghĩ (= người ta thường nói những điều như một trò đùa mà thực ra lại là sự thật) .. Xem thêm: jest. Xem thêm:
An in jest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in jest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in jest