Some examples of word usage: jest
1. He made a jest about her new haircut.
- Anh ta đùa về kiểu tóc mới của cô ấy.
2. Please do not take his comments seriously, he often speaks in jest.
- Xin đừng lấy những bình luận của anh ấy quá nghiêm túc, anh ấy thường nói đùa.
3. The comedian's jests had the audience roaring with laughter.
- Những lời đùa của người hài kịch khiến khán giả cười nghiêng ngả.
4. She couldn't help but smile at his playful jest.
- Cô ấy không thể không cười khi nghe lời đùa tinh nghịch của anh ta.
5. It was meant as a jest, but she took offense.
- Điều đó được dự định như một lời đùa, nhưng cô ấy đã tức giận.
6. His jests were often misunderstood by others.
- Những lời đùa của anh ta thường bị hiểu lầm bởi người khác.