opposite to反对;同…相反(的) What he has done is in opposition to his wishes.他事与愿违。
đối lập (với ai đó hoặc điều gì đó)
Đối lập hoặc trái ngược với ai đó hoặc điều gì đó; chống lại ai đó hoặc cái gì đó. Mục đích của nhóm chúng tui là chống lại các tập đoàn có kế hoạch chuyển đến và phá hủy hoạt động kinh doanh của đất phương. Chính quyền của chúng tui phản đối kịch liệt bất kỳ thỏa thuận nào cho phép họ tiếp cận vũ khí hạt nhân. chống lại ai đó hoặc cái gì đó. Bạn sẽ thấy rằng tui kiên quyết phản đối bất kỳ khoản chi tiêu nào khác. Hội cùng và thị trưởng thường đối lập nhau .. Xem thêm: đối lập. Xem thêm:
An in opposition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in opposition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in opposition