in order that Thành ngữ, tục ngữ
in order that
for the purpose of为了
Come early in order that you may see him.要想见到他,你就得早来。
He ran in order to catch the train.他跑着赶这趟火车。
in order that/to
for the purpose of为了
Come early in order that you may see him.要想见到他,你就得早来。
He ran in order to catch the train.他跑着赶这趟火车。 theo thứ tự đó
Vậy đó; với mục đích hoặc mục đích cụ thể. Để đơn đăng ký của bạn được xử lý kịp thời, vui lòng đảm bảo cung cấp tất cả các tài liệu bắt buộc. Tôi quan tâm đến chuyện đi nghỉ cùng gia (nhà) đình ở nông thôn mỗi năm, để các con tui học cách trân trọng vẻ đẹp của trời nhiên. : Tất cả những người có liên quan phải làm chuyện cùng nhau để có thể đạt được thỏa thuận về vấn đề này. Xem thêm: order, thatXem thêm:
An in order that idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in order that, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in order that