in plain English Thành ngữ, tục ngữ
in plain English
Idiom(s): in plain language AND in plain English
Theme: SIMPLICITY
in simple, clear, and straightforward language.
• That's too confusing. Please say it again in plain English.
• Tell me again in plain language.
• Please put it into plain language.
in plain English|English|plain|plain English
adv. phr. Plainly; simply; in clear language. Stop healing around the bush and saying that John "prevaricates"; in plain English he is a liar. bằng tiếng Anh đơn giản
Bằng tiếng Anh rõ ràng, dễ hiểu và bất phức tạp. Các mảng xơ vữa mãn tính trong động mạch vành vừa ngăn máu giàu oxy đến tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim. Nói tiếng Anh đơn giản, bạn vừa bị đau tim. Tôi ước gì các thỏa thuận phần mềm này sẽ được viết bằng tiếng Anh đơn giản, chứ bất phải bằng tiếng Anh hợp pháp như thế này. Xem thêm: tiếng Anh, bằng tiếng Anh đơn giản
Bằng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, như trong chẩn đoán của bác sĩ là quá kỹ thuật; vui lòng cho chúng tui biết ý của anh ấy bằng tiếng Anh đơn giản. [C. 1500] Cũng thấy trong rất nhiều từ. Xem thêm: Tiếng Anh, thuần túy ˈEnglish
được diễn đạt đơn giản và rõ ràng, bất sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật: Tôi bất hiểu những tài liệu này chút nào. Tại sao họ bất thể viết chúng bằng tiếng Anh đơn giản? Xem thêm: Tiếng Anh đơn giảnXem thêm:
An in plain English idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in plain English, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in plain English