in someone else's shoes Thành ngữ, tục ngữ
be in someone else's shoes|in someone else's shoes
v. phr. To be in someone else's situation. Fred has had so much trouble recently that we ought to be grateful we're not in his shoes. ở vị trí của người khác
Tưởng tượng bản thân trong trả cảnh hoặc trả cảnh của người khác để hiểu hoặc cùng cảm với quan điểm, ý kiến hoặc quan điểm của họ. Biểu thức là một cụm từ vừa đặt, vì người khác bất được chỉ định. Nếu bạn chưa dành thời (gian) gian cho người khác, làm sao bạn có thể đánh giá được họ? Xem thêm: giày, ai đó trong giày của người khác
và ở chỗ của người khác nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó từ quan điểm của người khác. (Xem thêm trong phần ràng buộc và các ví dụ.) Bạn có thể cảm giác khác biệt nếu bạn ở trong đôi giày của cô ấy. Hãy giả vờ như bạn đang ở vị trí của Tom, và sau đó cố gắng tìm hiểu xem tại sao anh ta lại hành động theo cách của anh ta .. Xem thêm: shoe. Xem thêm:
An in someone else's shoes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in someone else's shoes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in someone else's shoes