in the aggregate Thành ngữ, tục ngữ
in the aggregate
in the aggregate
Considered as a whole, as in Our profits in the aggregate have been slightly higher. [Late 1700s] trong tổng thể
Được coi là đầy đủ; lấy một cách tổng thể. Mặc dù nền kinh tế đang suy thoái, công ty của chúng tui vẫn tiếp tục thấy lợi nhuận trong tổng thể trong năm nay .. Xem thêm: tổng hợp trong tổng thể
Được coi là tổng thể, vì lợi nhuận của chúng tui trong tổng thể vừa được Cao hơn một chút. [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: tổng hợp trong tổng thể
Tính tổng thể: Doanh số bán đơn vị cho tháng 12 tính trong tổng thể là 100.000 .. Xem thêm: tổng hợp. Xem thêm:
An in the aggregate idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the aggregate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the aggregate