in the zone Thành ngữ, tục ngữ
In the zone
If you are in the zone, you are very focused on what you have to do. trong khu vực
Ở trạng thái mà người ta có thể hoặc cảm giác như thể người ta có thể thực hiện với sự tập trung, kỹ năng và năng lượng đặc biệt. Tôi bất phải là người chơi cờ giỏi nhất thế giới, nhưng khi ở trong khu vực này, tui cảm thấy bất thể ngăn cản được. Đấu thầu mục tiêu của họ vừa ở trong khu vực này suốt cả trận đấu. Không có gì vừa nhận được bởi cô ấy !. Xem thêm: khu vực trong khu vực
Không chính thức Trong trạng thái tập trung chú ý hoặc năng lượng để hiệu suất của một người được nâng cao: một thủ môn vừa ở trong khu vực trong suốt vòng loại trực tiếp .. Xem thêm: khu vực. Xem thêm:
An in the zone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the zone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the zone