triplicate in triplicate in three identical copies
trong ba bản
Ba bản. Tôi cần tất cả các biểu mẫu này ở dạng ba bản — bạn có thể tổng hợp lại trước cuộc họp 3:00 của tui không?
trong bản ba bản
[của một tài liệu] được làm ra (tạo) thành ba bản. Ông Smith yêu cầu tui sao chép ba lần các ghi chú của ông ấy. Tôi vừa hoàn thành từng biểu mẫu trong ba lần .. Xem thêm:
An in triplicate idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in triplicate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in triplicate