it'll be a frosty Friday Thành ngữ, tục ngữ
Black Friday
the day the stock market crashed (failed) in 1929 In the 1980s, there were days to remind us of Black Friday.
frosty Friday
(See that'll be the frosty Friday)
girl Friday
girl employee who does a variety of office jobs Jan is our girl Friday. She does the important jobs in our office.
that'll be the frosty Friday
that day will never come, don't hold your breath Canada become part of the US? That'll be the frosty Friday!
Man Friday
From 'Robinson Crusoe', a 'Man Friday' refers to an assistant or companion, usually a capable one. The common feminine equivalent is 'Girl Friday'. (Also, 'right-hand man'. )
girl Friday|Friday|girl
n. A very dependable and helpful female office worker; especially a secretary.
Miss Johnson is the manager's girl Friday. There was an advertisement in the newspaper for a girl Friday.
Friday
Friday see
Black Friday;
girl Friday;
thank God.
hôm nay sẽ là một ngày thứ Sáu lạnh giá
Rất khó hoặc bất thể xảy ra (điều gì đó sẽ xảy ra). Đôi khi được theo sau bởi "in Hell" hoặc "in July" hoặc những đất điểm hoặc thời (gian) điểm nóng khác để thêm phần nhấn mạnh. Sẽ là một ngày thứ sáu lạnh giá khi tui ký hợp cùng thuê đất của tui cho anh. Đó sẽ là một ngày thứ sáu băng giá trong tháng bảy trước khi hai bên cùng ý với nhau về bất cứ điều gì .. Xem thêm: Thứ sáu, băng giá
nó sẽ là một ngày thứ sáu băng giá (trong tháng bảy)
được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó rất khó xảy ra xảy ra. Người Canada bất chính thức năm 1990 Walter Stewart Right Church, Wrong Pew Sẽ là một ngày thứ Sáu lạnh giá vào giữa tháng Bảy trước khi ông thảo luận về các vấn đề cá nhân với báo chí. . Xem thêm: Thứ sáu, băng giá. Xem thêm: