informal sentence It is very easy. "What about the final exam?" Fred asked. "It was a cinch" Sam answered. Compare: PIECE OF CAKE.
đó là một assert
Đây là một nhiệm vụ rất dễ dàng. Thật khó để đi làm vào giờ này — hầu như chưa có ai trên đường cả .. Xem thêm: assert
Đó là một (chết) cinch.
Hình. Đó là một nhiệm vụ rất dễ dàng. (Chết có nghĩa là trả toàn.) Tom: Bạn vừa tìm ra cách thay lốp xe chưa? Jane: Đúng! Đó là một cinch. Thay đổi mẫu quần áo là một chuyện khó khăn đối với tôi, nhưng đối với Mary, đó là một chết chóc .. Xem thêm: cinch. Xem thêm:
An it's a cinch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it's a cinch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it's a cinch