it's a zoo Thành ngữ, tục ngữ
it's a zoo
it's a zoo
Also, what a zoo. This is a place or situation of confusion and/or disorder. For example, Mary's got all these house guests with children and pets—it's a zoo, or We're in the midst of moving our office and files are all over the place—what a zoo! [Slang; late 1800s] đó là một sở thú
Một số nơi hoặc một số thứ bận rộn, đông đúc và / hoặc hỗn loạn. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi sẽ bất đến cửa hàng vào ngày chủ nhật, đó luôn là một sở thú! Ồ, đó là một sở thú thực sự trong bữa tiệc sinh nhật với 30 đứa trẻ sáu tuổi này .. Xem thêm: sở thú đó là một sở thú
Ngoài ra, thật là một sở thú. Đây là một đất điểm hoặc tình huống nhầm lẫn và / hoặc mất trật tự. Ví dụ: Mary's có tất cả những vị khách đến chơi nhà có trẻ em và vật nuôi - đó là một sở thú, hoặc Chúng tui đang chuyển vănphòng chốngvà hồ sơ ở khắp nơi - thật là một sở thú! [Tiếng lóng; cuối những năm 1800]. Xem thêm: sở thú đó là một sở thú
MỸ, THÔNG TIN Người ta nói rằng đó là một sở thú có nghĩa là một tình huống ồn ào và bất được kiểm soát. Khung cảnh của Les Baux có thể tuyệt cú đẹp, nhưng với gần hai triệu du khách mỗi năm, đó là một sở thú .. Xem thêm: sở thú. Xem thêm:
An it's a zoo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it's a zoo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it's a zoo