jobs for the boys Thành ngữ, tục ngữ
Jobs for the boys
Where people give jobs, contracts, etc, to their friends and associates, these are jobs for the boys. chuyện làm cho các em trai
Việc làm hoặc các lợi ích khác dành cho những người có quan hệ mật (an ninh) thiết với nhau, chẳng hạn như bạn bè, người thân hoặc những người ủng hộ. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Nhiều người vừa cáo buộc rằng khu vực chính phủ phần lớn làm ra (tạo) ra công chuyện cho các chàng trai, vì bạn bất có tiềm năng tìm thấy một nhân viên bất liên quan đến người khác theo cách này hay cách khác .. Xem thêm: boy, job chuyện làm cho các chàng trai
BRITISH Nếu bạn nói về công chuyện cho các chàng trai, bạn có nghĩa là bạn có nghĩa là những công chuyện tốt được giao cho những người là bạn bè, người thân hoặc người hỗ trợ của một người nào đó trong một tổ chức cụ thể. Hội cùng đã phải đối mặt với một loạt cáo buộc về `` chuyện làm cho các cậu bé ''. Bài đăng thậm chí bất được quảng cáo. Nói cách khác, đây là một `` công chuyện cho cuộc hẹn của các chàng trai. Lưu ý: Đôi khi người ta cũng nói về công chuyện cho các cô gái khi chính phụ nữ được giao chuyện theo cách này. Một trong những người phụ nữ này là bạn của vợ người đứng đầu nhà nước nên bất tránh khỏi những bình luận về `` chuyện làm cho các cô gái ''. Lưu ý: Những cách diễn đạt này được sử dụng theo cách bất chấp thuận. . Xem thêm: cậu bé, chuyện làm cho các cậu bé
được sử dụng để nói đến chuyện thực hiện công chuyện được trả lương cho bạn bè, người hỗ trợ hoặc các mối quan hệ của bạn. Người bảo vệ năm 2002 xúc phạm người Anh Báo cáo của James cho thấy đơn vị vận hành chính sách tuyển việc làm 'việc làm cho các cậu bé' có lợi cho bạn bè và những người quen chính trị của Reed. . Xem thêm: boy, job job for the ˈboys
(tiếng Anh Anh, bất chính thức, bất tán thành) công chuyện tốt, vị trí hoặc hợp cùng chỉ được giao cho tất cả người hoặc chủ yếu vì họ là bạn bè, người thân hoặc người ủng hộ: Thành phố quan chức ở đây trả toàn tham nhũng. It’s Jobs for the boys .. Xem thêm: boy, job. Xem thêm:
An jobs for the boys idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jobs for the boys, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jobs for the boys