joke is on Thành ngữ, tục ngữ
joke is on you
(See the joke is on you)
the joke is on you
you are the one we are laughing at, play a joke You got the book with blank pages. The joke's on you! trò đùa trên (một)
1. Một người đang trải qua hoặc sẽ trải qua một kết quả tiêu cực, đặc biệt là kết quả dành cho người khác. Cụm từ này thường đề cập đến một trò đùa thực tế hoặc hành động ác ý gây phản tác dụng. Greg vừa dựng cái xô nước này để đổ vào người tôi, nhưng bây giờ trò đùa lại là của anh ấy - tui đã dựng nó lên cửaphòng chốngngủ của anh ấy. Anh ta nghĩ rằng anh ta có thể cướp công chuyện của tui bằng cách nói với ông chủ những điều khủng khiếp về tôi, nhưng trò đùa của anh ta - anh ta bị sa thải vì lạm dụng thời (gian) gian của công ty. Một người có vẻ ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc. Chà, tui nói đùa là vì tui đã dành quá nhiều thời (gian) gian để trả thiện hành trình của mình mà tui đã quên đổ xăng cho xe trước chuyến đi .. Xem thêm: trên đùa là ai đó
1. Ai đó là mông của trò đùa. Trò đùa là về Bob, vì vậy thật tốt khi anh ấy là một người chơi thể thao giỏi.
2. Trò đùa vừa phản tác dụng đối với một người nào đó. Ha, ha! Rốt cuộc thì trò đùa là của bạn .. Xem thêm: trò đùa, trên. Xem thêm:
An joke is on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with joke is on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ joke is on