joy ride Thành ngữ, tục ngữ
catch a ride
ride with someone who has a vehicle, get a lift When I go to church, I catch a ride with my neighbor Lila.
in stride
(See take it in stride)
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
pride goeth before a fall
you lose self-respect before you do an evil deed Is this saying in the Bible? Pride goeth before a fall.
ride herd
"try to control a group; supervise children" When my wife goes shopping, I have to ride herd on the kids.
ride herd on
watch closely and control The new supervisor plans to ride herd on the people who work for him.
ride his coattails
depend on his success, use his success My dad was a great doctor, but I don't want to ride his coattails.
ride me
continue to remind me of a duty or habit You can stop riding me about doing my homework. It's done.
ride out
survive safely, endure We were able to easily ride out the storm at the small restaurant.
ride the clutch
drive a car with your foot on the clutch pedal If you ride the clutch, we will soon have to replace it. joyride
1. Theo nghĩa đen, chuyện đi xe hơi chỉ nhằm mục đích vui vẻ hoặc phấn khích, đặc biệt là khi chiếc xe đó vừa bị đánh cắp hoặc cho mượn mà bất được phép. Ba thanh thiếu niên bị bắt gặp đang đi vui chơi trên một trong những chiếc xe tải của cha mẹ chúng. Niềm vui vừa kết thúc trong thảm họa khi nó đâm trực diện vào một đoạn đường trên xa lộ. tiếng lóng Một trạng thái hưng phấn mãnh liệt do ma túy gây ra; một mức cao mạnh mẽ. Cô ca mà Tommy mang theo vừa mang lại cho tui một niềm vui sướng tột độ. Những đứa trẻ này đi khắp nơi để tìm kiếm một số niềm vui nhanh chóng, và cuối cùng chúng bị cuốn vào những thứ rác rưởi trong suốt phần đời còn lại của mình. Niềm vui đi xe
1. N. một cuộc nhậu nhẹt hoặc tiệc tùng. Có một niềm vui nho nhỏ ở Tom’s.
2. N. trạng thái hưng phấn do sử dụng ma túy. (Thuốc.) Ernie hiện đang có chút niềm vui và bất thể nghe điện thoại.
3. N. một chuyến đi mà hành khách bất còn sống trở về. (Thế giới ngầm.) Ông Big muốn Sam dắt Ngựa Harry đi vui vẻ. . Xem thêm: niềm vui, đi xe. Xem thêm:
An joy ride idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with joy ride, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ joy ride