justify by Thành ngữ, tục ngữ
baby blues
feeling sad when you are pregnant After seven months, Karly had the baby blues. She was feeling sad.
baby boomer
a person born during the decade after World War II Baby boomers will retire in the first decade of the 21st century.
bit by bit
doing a small amount each time, little by little Bit by bit, they rebuilt a church that was destroyed by bombs.
bitten by the same bug
have the same interest or hobby My cousin and I were bitten by the same bug. We collect coins.
by a country mile
by a long distance, by a wide margin Black Beauty won the race by a country mile. She was far ahead.
by a long shot
by a big difference, by far The soap company was able to beat out the bids of the other companies by a long shot.
by all means
yes, please do it By all means, come to the Learning Skills Centre.
by and by
before long By and by they will come and we can go out for dinner.
by and large
on the whole, considering everything By and large we had a good meeting even though it was a little short.
by any means
any way or method, by doing any job He survived by any means when he first came to Canada. absolve (something) by (doing something)
Để cố gắng chứng minh rằng điều gì đó là công bình, đúng đắn hoặc hợp lệ bằng cách nói, hỏi hoặc giải thích điều gì đó. Trong cấu trúc bị động, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng thay vì một mầm. Khi tui hỏi anh ấy về chuyện chuyển trước vào tài khoản ngân hàng cá nhân của anh ấy, anh ấy biện minh bằng cách nói rằng công ty sẽ có thể né được rất nhiều loại thuế theo cách đó. Cô ấy biện minh cho hành động của mình bằng cách giải thích rằng nhu cầu của nhiều người cao hơn nhu cầu của một số ít. Tôi biết các chính sách của tui đã gây tranh cãi, nhưng chúng vừa được chứng minh bởi kết quả của chúng !. Xem thêm: do, absolve absolve article by article
để cố gắng giải thích tại sao điều gì đó cần làm hoặc tại sao có thể chấp nhận làm điều gì đó. Bạn bất thể biện minh cho bạo lực bằng cách trích dẫn các câu tục ngữ. Hành động của bạn trả toàn chính đáng bởi trả cảnh .. Xem thêm: do, justify. Xem thêm:
An justify by idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with justify by, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ justify by