by dint of Thành ngữ, tục ngữ
by dint of
as a result of, because of By dint of her efforts alone, this family is happy and healthy.
by dint of|dint
prep. By the exertion of; by the use of; through. By dint of sheer toughness and real courage, he lived through the jungle difficulties and dangers. His success in college was largely by dint of hard study. do cavity of (something)
Do gì đó. Từ "dint" phần lớn vừa lỗi thời (gian) dùng để chỉ lực lượng hoặc nỗ lực. Bằng cách làm chuyện chăm chỉ, tui đã có thể đạt điểm A trong lớp toán của mình trong học kỳ này .. Xem thêm: by, dint, of by cavity of article
do something; do những nỗ lực của một cái gì đó. (Dint là một từ cũ có nghĩa là 'lực lượng', và nó bất bao giờ được sử dụng ngoại trừ trong cụm từ này.) Họ vừa hoàn thành tòa nhà đúng thời (gian) hạn nhờ làm chuyện chăm chỉ và tổ chức tốt. Không học hành nhiều, John vừa đỗ lớn học .. Xem thêm: by, dint, of by cavity of
Bằng cách, như trong Bằng cách làm chuyện chăm chỉ, anh ấy vừa lấy được bằng trong ba năm. Từ dint, chỉ còn tại trong biểu thức này, ban đầu có nghĩa là "một cú đánh hoặc cú đánh", và vào cuối những năm 1500 biểu thị lực đằng sau một cú đánh như vậy. Thuật ngữ hiện tại bảo lưu ngụ ý của các phương tiện mạnh mẽ hoặc bền bỉ. . Xem thêm: by, dint, of by cavity of
by. Cavity theo nghĩa 'thổi' hoặc 'đột quỵ' giờ vừa cổ xưa, và theo nghĩa 'áp dụng lực' chỉ còn tại trong cụm từ này .. Xem thêm: do, dint, of do cavity of article / accomplishing cái gì đó
(trang trọng) do (làm) chuyện gì đó; thông qua: Bằng cách làm chuyện chăm chỉ tuyệt cú đối, cô ấy vừa vượt qua tất cả các kỳ thi của mình .. Xem thêm: by, dint, of, article by cavity of
By. Ý nghĩa của dint, ban đầu là một cú đánh hoặc cú đánh, dần dần được thay đổi để biểu thị lực hoặc sức mạnh đằng sau cú đánh. Shakespeare vừa sử dụng nó trong Julius Caesar (3.2): “O! bây giờ bạn khóc, và tui nhận thấy bạn cảm giác chút tiếc thương. " Ngày nay “dint” chỉ còn tại trong những từ ngữ sáo rỗng, luôn được theo sau bởi một đối tượng giải thích như “công chuyện khó khăn”, “lập luận thuyết phục” hoặc một số lời giải thích có sức thuyết phục khác .. Xem thêm: by, dint, of. Xem thêm:
An by dint of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by dint of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by dint of