keep (one) posted Thành ngữ, tục ngữ
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. giữ (một) đăng
Để tiếp tục thông báo cho ai đó về điều gì đó để họ có thông tin hiện tại. Chúc mừng bạn vừa nhận được cuộc phỏng vấn đó! Giữ cho tui đăng về cách nó đi! Hiện tại, tình trạng của cô ấy vừa ổn định. Chúng tui hứa sẽ giữ cho bạn được đăng khi cô ấy cải thiện .. Xem thêm: giữ lại, đăng giữ cho ai đó được đăng
Hình. để thông báo cho ai đó (về những gì đang xảy ra); để giữ cho ai đó được cập nhật. Nếu giá ngô tăng, tui cần biết. Hãy giữ cho tui được đăng. Giữ cho cô ấy đăng về tình trạng của bệnh nhân .. Xem thêm: giữ lại, đăng tiếp tục đăng
Cung cấp thông tin cập nhật, như trong Giữ cho tui đăng về công chuyện mới của bạn. Cách sử dụng này đen tối chỉ đến thực tiễn kế toán là đăng các số liệu mới nhất vào sổ cái. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: lưu giữ, đăng bài giữ cho người nào đó được đăng
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn tiếp tục đăng bài của ai đó, bạn sẽ tiếp tục cung cấp cho họ thông tin mới nhất về một tình huống. Cô ấy bắt tui hứa sẽ giữ cho cô ấy được đăng về các diễn biến. Tôi sẽ cập nhật cho bạn những gì đang xảy ra .. Xem thêm: giữ lại, đăng, ai đó giữ cho ai đó được đăng
giữ cho ai đó được thông báo về những phát triển mới nhất. Posted-up là một chủ nghĩa Mỹ giữa thế kỷ 19 có nghĩa là 'được thông báo tốt' .. Xem thêm: keep, post, addition accumulate somebody ˈposted (on / of / about something)
(không chính thức) thông báo cho ai đó: Không có tin tức vào lúc này, nhưng tui sẽ thông báo cho bạn. ♢ Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ giữ cho tui đăng các chuyển động của anh ấy .. Xem thêm: keep, post, somebody. Xem thêm:
An keep (one) posted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep (one) posted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep (one) posted