keep dark Thành ngữ, tục ngữ
keep dark
keep secret保密
We want to know the truth,but he kept dark about it.我们想要知道实情,可是他却守口如瓶。
Peter told me when he was to be married,and I promised to keep it dark.彼得告诉我他结婚的时间,我答应为他保密。 giữ (cái gì đó) tối
Để che giấu hoặc bất biết điều gì đó với người khác; để giữ bí mật (an ninh) điều gì đó. Thật bất may, khi bạn cộng tác với các tập đoàn lớn, có rất nhiều thông tin mà họ khiến bạn phải tối tăm. Bằng cách nào đó, cô ấy vừa giữ được mối quan hệ của họ trong bóng tối trong hơn một năm qua .. Xem thêm: dark, accumulate accumulate article aphotic
If you accumulate article dark, tức là bạn giữ bí mật. Cô ấy rất vui khi giữ bí mật (an ninh) danh tính của người đàn ông sắp tới .. Xem thêm: dark, keep, article accumulate article aphotic
giữ bí mật (an ninh) với người khác. 1993 New York Review of Books Ottoline quyết tâm giữ an toàn cho mối tình của cô với Russell trước con mắt tò mò của Bloomsbury và cô cùng Russell đến Feydeauesque để giữ bí mật (an ninh) của họ trong bóng tối. . Xem thêm: dark, keep, article accumulate it / article ˈdark (from somebody)
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) giữ bí mật (an ninh) gì đó: Tôi có một công chuyện mới, nhưng hãy giữ nó trong bóng tối, sẽ bất bạn?. Xem thêm: dark, keep, something. Xem thêm:
An keep dark idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep dark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep dark