keep in mind Thành ngữ, tục ngữ
keep in mind
remember;bear in mind记住
Above all,you should keep it in mind to be temperate in eating and drinking.最重要的是,要记住节制饮食。
It must be kept in mind that we shall have to be present before eight tomorrow.一定要记住,我们要在明天8点以前到场。
You must keep in mind that he is younger than you.你应该记住他比你年轻。
Please keep in mind that you promised to call her at two o'clcok.请记住,你曾答应她两点钟打电话给她。 accumulate (it) in apperception (that)
Được sử dụng để giới thiệu điều gì đó mà người ta muốn nhấn mạnh hoặc ghi nhớ. Học sinh cần lưu ý rằng các lớp học bắt đầu sớm hơn bình thường một giờ vào Thứ Hai. Tôi biết rằng số liệu bán hàng có vẻ thấp, nhưng hãy nhớ rằng chúng ta sẽ có được sự tăng trưởng tốt từ những ngày lễ. Hãy nhớ rằng, đây mới chỉ là năm thứ hai cô ấy tham gia (nhà) hội cùng quản trị. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "keep" và "in." Tôi vẫn nhớ con gái của bạn về chuyện trông trẻ, nhưng gần đây chúng tui không cần ai cả. Chỉ cần lưu ý rằng những ngày này trời tối sớm hơn rất nhiều. Tôi bất muốn bạn gặp bất kỳ rắc rối nào khi lái xe về nhà .. Xem thêm: hãy lưu ý hãy ghi nhớ ai đó hoặc điều gì đó (cho ai đó hoặc điều gì đó)
để nhớ nhắc đến ai đó hoặc điều gì đó liên quan đến một người nào đó hoặc một cái gì đó. Bạn có ghi nhớ cho tui công chuyện phó chủ tịch không? Tôi sẽ giữ một vị trí trong tâm trí John, vì anh ấy sẽ sớm tốt nghề .. Xem thêm: hãy ghi nhớ hãy ghi nhớ ai đó hoặc điều gì đó
và ghi nhớ ai đó hoặc điều gì đó để nhớ và nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó . Khi bạn đang lái xe ô tô, bạn phải luôn ghi nhớ điều này: Luôn quan sát đường đi. Khi bạn rời khỏi nhà, hãy ghi nhớ gia (nhà) đình của bạn .. Xem thêm: keep, apperception buck / accumulate addition / article in ˈmind
, buck / accumulate in ˈmind that ...
đừng quên ai đó / điều gì đó: Chúng tui sẽ lưu ý đến bạn nếu bạn có chuyện làm. ♢ Tôi sẽ ghi nhớ lời khuyên của bạn. ♢ Hãy nhớ rằng vé thường được bán rất nhanh .. Xem thêm: bear, keep, mind, somebody, something. Xem thêm:
An keep in mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep in mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep in mind