keep on track Thành ngữ, tục ngữ
fast track
the quickest route or path, short cut There is no fast track to success in the field of photography.
inside track
an advantage, shortest distance around a racetrack I think that he has the inside track on getting the new job at the computer company.
keep track
check, count Keep track of the time you work at the computer. Keep a record.
keep track of
maintain a record Please carefully keep track of your expenses during the trip.
keep you on track
tell you what to do, remind you of the topic The instructor will help to keep us on track. She'll remind us.
lose track
forget how many you have, lose count He tried to count the number of birds, but he soon lost track.
lose track of
lose contact with someone (or something) I
make tracks
hurry, move quickly, vamoose We better make tracks or we'll be late for dinner.
off the beaten track
not on the main road, out of the way I like to explore places that are off the beaten track - wild places.
on track
in the right direction, on the rails After a few problems, our project is back on track. tiếp tục theo dõi (bên phải)
1. Để tiếp tục làm chuyện hoặc đạt được tiến độ theo kế hoạch, dự kiến hoặc mong muốn. Hãy đảm bảo rằng tất cả người trong toàn bộ bộ phận của bạn luôn theo dõi để đạt được hạn ngạch bán hàng của họ trong năm. Với tất cả những điều phiền nhiễu mà lớn học mang lại, bạn có thể khó đi đúng hướng trong chuyện học tập của mình. Để đảm bảo rằng ai đó hoặc điều gì đó tiếp tục làm chuyện hoặc đạt được tiến độ theo kế hoạch, dự kiến hoặc mong muốn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "keep" và "on". Chính quyền sắp tới vừa hứa sẽ giữ cho kế hoạch kinh tế hiện tại đi đúng hướng. Các học sinh của tui quá luyên thuyên và thiếu chú ý. Tôi gặp khó khăn nhất khi giữ họ đi đúng hướng .. Xem thêm: keep, on, clue accumulate addition or article on (the) (right) clue
Fig. để đảm bảo rằng ai đó hoặc một số quy trình tiếp tục tiến triển đúng cách. Bạn phải theo dõi anh ta và giữ anh ta đi đúng hướng. Tôi sẽ làm những gì có thể để giữ cho quá trình đi đúng hướng .. Xem thêm: keep, on, clue accumulate on (the) clue
Fig. để đi trên con đường mà người ta đang đi; để tiếp tục làm những chuyện một người đang làm. Tiếp tục theo dõi và bạn sẽ đến nơi bạn muốn. Tôi biết tui có thể tiếp tục theo dõi .. Xem thêm: keep, on, track. Xem thêm:
An keep on track idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep on track, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep on track