keep on track Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep on track Thành ngữ, tục ngữ · tiếp tục theo dõi (bên phải) · accumulate addition or article on (the) (right) clue · accumulate on (the) clue.
keep track Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep track Thành ngữ, tục ngữ · theo dõi · theo dõi · theo dõi · theo dõi điều
gì đó /
ai đó.
keep on track 成语, slang phraseskeep track of la gi drop someone off nghia la gi on track nghia gi in track la gi big uncle nghia la gi
keep on track nghĩa là gì keep oneself on track là ...
back on track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: air-
track air-
track /'eətræk/. danh từ. đường hàng không. back on ...
keep track. check, count
Keep track of the time you work at the computer ...
Từ đồng nghĩa của keep track ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng
nghĩa của
keep track of. ...
nghĩa của
keep under observation
keep track of
là gì. An ...
on track Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep you on
track. tell you what to do, remind you of the topic The ... English Vocalbulary. coming back on
nghia la gi on
track nghĩa là gì? on ...
Từ trái nghĩa của keep track ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái
nghĩa của
keep track of. ...
nghĩa của
keep under observation
keep track of
là gì. An ...
down the track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: air-
track air-
track /'eətræk/. danh từ. đường hàng không. down the ...
keep track. check, count
Keep track of the time you work at the ...
Dictionary keep out of the way là gìNghĩa là gì: amused amuse /ə'mju:z/. ngoại động từ. làm vui, làm thích thú ...
là gì keep on track là gì keep on track la gi. An
keep on track idiom ...
keep tabs on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
keep open house
keep ...
keep things humming
keep time
keep track keep under one's hat. English Vocalbulary.
keep tab on
là gì nghĩa của từ
keep tabs on từ
keep ...