kiss the porcelain goddess Thành ngữ, tục ngữ
worship the porcelain goddess
to vomit hôn sứ thần
tiếng lóng Để nôn vào bồn cầu, đặc biệt là nhiều hoặc trong một thời (gian) gian dài. Nếu Tommy bất uống vodka chậm, anh ấy sẽ hôn nữ thần sứ suốt đêm. Có điều nhà hàng phục vụ chúng tui chắc là hư hỏng rồi, vì tối hôm đó ai cũng hôn nữ thần bằng sứ .. Xem thêm: nữ thần, nụ hôn, đồ sứ. Xem thêm:
An kiss the porcelain goddess idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kiss the porcelain goddess, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kiss the porcelain goddess