word hole Thành ngữ, tục ngữ
word hole
mouth lỗ từ
tiếng lóng Miệng của một người. Thường được sử dụng theo những cách thô lỗ hoặc afraid hăng. Im đi, Bobby — bất ai hỏi ý kiến của bạn! Có lẽ nếu bạn bất nhét quá nhiều đồ ăn nhanh vào lỗ chữ của mình, bạn sẽ thực sự có thời cơ giảm cân !. Xem thêm: lỗ, từ lỗ từ
và lỗ bánh và lỗ bánh n. cái miệng. Đặt thức ăn này vào lỗ chữ của bạn, nhai nó và nuốt nó. Im miệng cái lỗ bánh của bạn! . Xem thêm: lỗ, từ. Xem thêm:
An word hole idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with word hole, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ word hole