knock someone or something on the head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. gõ (ai đó hoặc cái gì đó) vào đầu
1. Theo nghĩa đen, đụng hoặc đập vào đầu ai đó, dù không tình hay cố ý. Cuốn sách đó vừa khiến tui đập đầu vào đầu khi nó rơi khỏi kệ. Đừng có gây rối với tui nếu bất tôi sẽ đánh bạn vào đầu! 2. Để ngăn chặn kịp thời (gian) một điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng, đề xuất hoặc kế hoạch, bất được phát triển, phổ biến hoặc thực hiện. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chúng ta cần đánh bật khái niệm thành lập công đoàn này trước khi nó đi quá xa. Anh ấy đang cố gắng đập tan những tin đồn, nhưng đến giờ thì gần như tất cả tất cả người đều vừa nghe thấy chúng. Để dừng (thực hiện) một hoạt động hoặc hành vi. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bạn cần đánh gục đầu hút thuốc đó trước khi trẻ chào đời. Tôi có một thời (gian) gian ngắn tham gia (nhà) lập trình máy tính, nhưng tui đã gõ đầu trẻ khi tất cả thứ trở nên phức tạp hơn. hoặc đề xuất từ việc được tổ chức hoặc phát triển. Anh bất chính thức Hình ảnh trong cụm từ này là làm choáng váng hoặc giết chết một người hoặc một con vật bằng một cú đánh vào đầu của họ .. Xem thêm: head, knock, on, someone, something. Xem thêm:
An knock someone or something on the head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock someone or something on the head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock someone or something on the head