know what's what Thành ngữ, tục ngữ
know what's what
Idiom(s): know the score AND know what's what
Theme: KNOWLEDGE
to know the facts; to know the facts about life and its difficulties. (Informal.)
• Bob is so naive. He sure doesn't know the score.
• I know what you re trying to do. Oh, yes, I know what's what.
biết điều gì
Để biết sự kiện có thật hoặc thông tin cơ bản nhất (về ai đó hoặc điều gì đó). Nhóc con, tui đã làm công chuyện này lâu hơn bạn còn sống, vì vậy hãy tin tui khi tui nói rằng tui biết những gì xung quanh đây .. Xem thêm: biết thì sao, biết gì là gì
Nếu bạn biết điều gì, bạn biết những điều quan trọng cần biết về một tình huống. Bạn phải biết những gì và khi nào để vẽ đường. Bạn nên đi qua sông với chúng tôi. Sau đó, bạn sẽ thực sự thấy những gì .. Xem thêm: biết, những gì biết những gì
có đủ kiến thức hoặc kinh nghiệm. bất chính thức 1992 Thêm nữa, tui biết những gì ở nơi làm việc, vì vậy bất ai có thể làm phiền tôi. . Xem thêm: know, what apperceive what’s ˈwhat
(không chính thức) biết tất cả những gì cần biết trong một tình huống cụ thể hoặc nói chung: Hãy hỏi Ann. Cô ấy biết những gì là gì. Cô ấy vừa ở đây nhiều năm .. Xem thêm: know, what apperceive what’s what
tv. để nhận thức về những gì đang diễn ra trên thế giới. Chúng tui chưa biết xung quanh đây có gì. . Xem thêm: biết cái gì biết cái gì, để
Nhận thức được toàn bộ tình huống; để làm quen với tất cả các sự kiện. Thuật ngữ này có thể được đặt ra bởi Samuel Butler (Hudibras, 1663): "Ông ấy biết điều gì là gì và điều đó cao như trí thông minh siêu hình có thể bay". Dickens’s Sam Weller (Pickwick Papers) cũng vừa sử dụng nó: ““ Đó là một cô gái trẻ ”, Sam trả lời. "Cô ấy biết rõ ràng, cô ấy biết." ". Xem thêm: biết. Xem thêm:
An know what's what idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know what's what, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know what's what