know which side (one's) bread is buttered (on) Thành ngữ, tục ngữ
brush up (on)
1.review (a skill,knowledge)one has learned in the past 重新学习;复习
I'll have to brush up my English before I go abroad.出国前我要温习一下英语。
He said he had to brush up on his history before the examination.他说他得在考试前复习历史。
2.make clean or bright with a brush 刷净;擦亮
Your boots should be brushed up a bit.你的长统靴该搽搽亮。 biết bánh mì bị bơ (trên) bên nào
Để biết cách đảm bảo thành công của một người tốt nhất. Tôi biết bánh mì của mình bị bơ ở bên nào, nên tui rất tốt với nhà tuyển việc làm và vừa nhanh chóng gửi cho cô ấy tấm thiệp cảm ơn sau cuộc phỏng vấn của chúng tui .. Xem thêm: bread, butter, know, ancillary biết bánh mì của ai bên nào bất buttered on
Prov. để biết trước của bạn đến từ đâu; trung thành với người hoặc vật có lợi cho bạn nhất. Vợ: Xin đừng làm bà buồn. Bạn biết chúng tui không thể làm gì nếu bất có trước cô ấy gửi cho chúng tui hàng tháng. Chồng: Đừng lo lắng. Tôi biết bánh mì của tui bị bơ ở mặt nào .. Xem thêm: bread, butter, know, on, ancillary biết bánh mì của bạn bị bơ ở mặt nào
Nếu bạn biết bánh mì của bạn bị bơ ở mặt nào, bạn biết điều gì để làm gì hoặc làm hài lòng ai để đặt mình vào tình huống tốt nhất có thể. Donald là một người trả toàn biết rõ ràng bánh mì của mình vừa bị bơ ở mặt nào. Tôi bất nghi ngờ gì về mặt nào bánh mì của tui đang được bơ cho hiện tại .. Xem thêm: bánh mì, bơ, biết, bên biết bánh mì của bạn bị bơ ở bên nào
biết lợi thế của bạn nằm ở đâu .. Xem also: bread, butter, know, on, ancillary biết ˈbread của bạn bị bơ ở bên nào
(không chính thức) biết phải làm gì để đạt được lợi thế, ở trong tình huống thuận lợi, v.v.: Tôi chắc chắn Ray sẽ nỗ lực đặc biệt để làm hài lòng người giám sát mới - dù sao thì anh ta cũng biết bánh mì của mình bị bơ ở bên nào !. Xem thêm: bread, butter, know, side. Xem thêm:
An know which side (one's) bread is buttered (on) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know which side (one's) bread is buttered (on), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know which side (one's) bread is buttered (on)