Nghĩa là gì:
displeasure displeasure /dis'pleʤə/- danh từ
- sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
- điều khó chịu, điều bực mình
- ngoại động từ
- làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
lady of pleasure Thành ngữ, tục ngữ
take pleasure in
have satisfaction or enjoyment in 对…满意;乐意做
He takes great pleasure in teaching his little sister.他很乐意教他的小妹妹。 adult of sướng
delicacy Một cô gái điếm. A: "Tôi nghĩ rằng Ngài Stewart đang dành thời (gian) gian cho một người phụ nữ thích thú." B: "Không, chắc chắn là không!". Xem thêm: quý bà, của, hân hạnh. Xem thêm:
An lady of pleasure idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lady of pleasure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lady of pleasure