take pride in Thành ngữ, tục ngữ
take pride in
be proud of以…为自豪
He takes pride in the success of his children.他为孩子们的成功而感到自豪。
She takes a pride in her library.她以自己的藏书而自豪。 tự hào (về ai đó hoặc điều gì đó)
Làm hài lòng, tự hào hoặc đánh giá cao điều gì đó mà một người sở hữu, vừa làm hoặc nổi tiếng. Công ty chúng tui luôn tự hào về tiềm năng hỗ trợ khách hàng tuyệt cú vời và cam kết làm hài lòng khách hàng. Bạn có thể nói rằng John rất tự hào về những đứa trẻ của mình .. Xem thêm: tự hào, ai đó, hãy tự hào về ai đó hoặc điều gì đó
để tự hào về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi rất tự hào về các con của mình. Cô ấy tự hào về công chuyện của mình và điều đó thể hiện trong các sản phẩm của cô ấy .. Xem thêm: tự hào, lấy booty ˈpride in somebody / article
be accustomed of somebody / something; coi điều gì đó đáng để làm tốt: Cô ấy rất tự hào khi điều hành một công chuyện kinh doanh thành công như vậy .. Xem thêm: tự hào, ai đó, điều gì đó, lấy. Xem thêm:
An take pride in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take pride in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take pride in