land in (one's) lap Thành ngữ, tục ngữ
claptrap
nonsense, trivia, bull I heard what the psychic said. What a lot of claptrap!
fall into my lap
find without looking, receive without asking Reg got another job offer today. Things seem to fall into his lap.
flap your gums
talk, speak, gab Don't just stand there flapping your gums. Help with supper.
in a flap
worried or upset, in a hurry Kate is in a flap again. Her dog is sick.
in the lap of luxury
living in comfort, living high on the hog If I win the lottery, we'll be rich. We'll live in the lap of luxury.
lap of luxury
(See the lap of luxury)
lap up
welcome, appreciate She laps up their compliments. She loves their praise.
slap in the face
an insult Not getting a promotion was a real slap in the face for her.
slap together
make in a hurry and without care We slapped together a picnic table for the company picnic.
the lap of luxury
a lifestyle that includes the finest house etc. Flo married a rich realtor and now lives in the lap of luxury. đất trong lòng (một người)
Để đạt được hoặc nhận được một cách bất ngờ hoặc bất cần nỗ lực. Tôi bất cướp công chuyện thực tập từ bạn — nó vừa hạ cánh trong lòng tôi, tui thề! Dì của bạn vừa quyết định mua một chiếc ô tô mới, vì vậy, chiếc cũ của cô ấy có thể hạ cánh trong lòng bạn .. Xem thêm: đất, lòng đất trong lòng bạn
Nếu điều gì đó chẳng hạn như lời chỉ trích hoặc một vấn đề rơi vào lòng bạn , bạn buộc phải chấp nhận hoặc giải quyết ngay cả khi đó bất thực sự là trách nhiệm của bạn. Lưu ý: Trong bốn thành ngữ đầu tiên, `` đùi '' dùng để chỉ khu vực trên cùng của đùi khi bạn ngồi xuống, nơi một đứa trẻ sẽ ngồi. Những vấn đề này vừa đến với Donald Jackson, một nhà quản lý khiêm tốn với ít kinh nghiệm quốc tế. Tại sao lời chỉ trích này lại rơi vào lòng một quân nhân, chứ bất phải là một bộ trưởng hay quan chức? Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái gì đó được ném vào lòng bạn. Giải pháp của cuộc khủng hoảng kinh phí bất nên ném vào lòng sinh viên. Lưu ý: Các động từ khác đôi khi được sử dụng thay cho đất hoặc ném. Rất ít chính phủ dường như sẵn sàng trả giá vì vừa ném các vấn đề của thế giới vào lòng LHQ .. Xem thêm: đất đai, vòng vây. Xem thêm:
An land in (one's) lap idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with land in (one's) lap, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ land in (one's) lap