laugh is on me Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bummer
an unfortunate event, bad luck, too bad """Somebody broke a window in his car and stole his stereo."" ""That's a bummer."""
a crying shame
a sad event, it is too bad It's a crying shame that they didn't have fire insurance.
a dime a dozen
very cheap, low priced, dirt cheap He can remember when eggs were cheap - a dime a dozen.
a game one
a willing player, a rough and ready person I can see that Bev's a game one. She plays hard and doesn't quit.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a household name
"a name everyone knows; name of a famous person" Mario Lemieux, the hockey star, soon became a household name.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a mental block
a problem with learning a subject or concept I have a mental block when I try to do algebra. I can't think. tiếng cười đang bật (một)
1. Một người đang trải qua hoặc sẽ trải qua một kết quả tiêu cực, đặc biệt là kết quả dành cho người khác. Cụm từ này thường đề cập đến một trò đùa thực tế hoặc hành động ác ý gây phản tác dụng. Greg dựng cái xô nước này để đổ vào người tôi, nhưng tiếng cười đang đổ dồn về phía anh ấy - tui đã dựng nó lên cửaphòng chốngngủ của anh ấy. Anh ta nghĩ rằng anh ta có thể ăn cắp công chuyện của tui bằng cách bịa ra những câu chuyện khủng khiếp về tui để kể cho ông chủ, nhưng người ta cười nhạo anh ta - anh ta sắp bị sa thải vì lạm dụng thời (gian) gian của công ty.2. Một người có vẻ ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc. Chà, tui buồn cười, vì tui đã dành quá nhiều thời (gian) gian để trả thiện hành trình của mình đến nỗi tui đã quên đổ xăng vào xe trước chuyến đi. Tôi bất bận tâm chút nào về những hành động của anh ấy, thực ra, vì tiếng cười là ở anh ấy — Smith là chủ tịch của chúng tui cho dù anh ấy có thích hay bất .. Xem thêm: cười đi, trên tiếng cười là ở tui (hoặc bạn hoặc anh ấy , vv)
tình huống đảo ngược và bây giờ người khác là người xuất hiện nực cười .. Xem thêm: cười, trên. Xem thêm:
An laugh is on me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laugh is on me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laugh is on me