law unto himself, herself, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone luật đối với (chính mình)
Người làm bất cứ điều gì họ muốn, bỏ qua các quy tắc và quy định. Nếu bạn cần ủy quyền, tui sẽ bất hỏi Gina - cô ấy là luật đối với bản thân, và thật khó để thuyết phục cô ấy làm bất cứ điều gì mà cô ấy bất quan tâm. Jason vừa bị bắt bao nhiêu lần rồi? Geez, anh ấy chắc chắn là luật của chính mình !. Xem thêm: luật, đối với luật đối với bản thân anh ta, chính chị ta, v.v.
một người làm những gì họ muốn, ngay cả khi điều này trái với các quy tắc và phong tục của một nhóm hoặc xã hội nói chung: Người đàn ông đó là một luật cho chính mình. Anh ấy đến làm chuyện khi anh ấy thích và khi anh ấy ở đây, anh ấy bất làm những gì anh ấy phải làm .. Xem thêm: luật, unto. Xem thêm:
An law unto himself, herself, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with law unto himself, herself, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ law unto himself, herself, etc.