leopard can't change his spots Thành ngữ, tục ngữ
A Leopard Can't Change His Spots
You cannot change who you are. một con báo bất thể thay đổi điểm của nó
câu tục ngữ Một người sẽ sống đúng với bản chất của mình, ngay cả khi một người giả vờ hoặc tuyên bố khác. Sau khi chúng tui chia tay, anh ấy anchorage lại, cố gắng thuyết phục tui rằng anh ấy vừa thay đổi, nhưng tui biết rằng một con báo bất thể thay đổi điểm của nó .. Xem thêm: thay đổi, con báo, đốm một con báo bất thể thay đổi những điểm của anh ấy
tất cả người bất thể thay đổi bản chất cơ bản của họ. tục ngữ. Xem thêm: đổi, beo, đốm. Xem thêm:
An leopard can't change his spots idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leopard can't change his spots, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leopard can't change his spots