like a blue arsed fly Thành ngữ, tục ngữ
like a blue arsed fly
hurriedly and frantically:"God, I'm so knackered, I've been racing around all day like a blue-arsed fly"
như ruồi xanh
tiếng lóng thô lỗ Theo cách nhanh nhẹn, điên cuồng và khó chịu. Thường được sử dụng trong cụm từ "chạy / lao xung quanh như một con ruồi blue-arsed." Hãy dành đủ thời (gian) gian cho bản thân trước thời (gian) hạn để bạn bất phải vội vã như một con ruồi xanh vào phút cuối. Tôi cần ngồi xuống trong một phút — tui đã chạy xung quanh như một con ruồi xanh cả ngày !. Xem thêm: fly, like like a blue-arsed fly
BRITISH, INFORMAL, VERY RUDE Nếu bạn làm điều gì đó tương tự như một con ruồi xanh, bạn làm điều đó rất nhanh chóng và bất cần kiểm soát nhiều. Tôi chạy xung quanh như một con ruồi vây xanh, đóng gói hai va li và một cái hòm, và bỏ lại tất cả thứ khác .. Xem thêm: bay, như như một con ruồi xanh
một cách cực kỳ bận rộn hoặc điên cuồng. Tiếng lóng thô tục của Anh 'Con ruồi xanh da trời' được gọi là một con rùa xanh, nổi tiếng với tiếng vo ve điên cuồng của nó. 1998 Rebecca Ray Một thời (gian) đại nhất định Tôi sẽ bất chạy xung quanh như một con ruồi xanh tìm kiếm bạn và cănphòng chốngđẫm máu của bạn, được chứ? . Xem thêm: bay, like. Xem thêm:
An like a blue arsed fly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a blue arsed fly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a blue arsed fly