like a breath of fresh air Thành ngữ, tục ngữ
like a breath of fresh air
someone or something who has new, fresh ideas or behaviour: "After working for the old boss for 20 years, the new boss seems like a breath of fresh air." (như) một luồng bất khí trong lành
Một cách sảng khoái, khác biệt và dễ chịu. Sau khi hẹn hò với hàng loạt người đàn ông nhàm chán, bản tính thích phiêu lưu của Tom tương tự như một luồng gió mới đối với Sarah. Màu sơn mới đẹp là hơi thở trong lành cho ngôi nhà .. Xem thêm: air, steam, fresh, of a thở of air
COMMON Nếu bạn miêu tả ai đó hay điều gì đó là hơi thở mới mẻ bất khí, bạn có nghĩa là chúng khác biệt một cách dễ chịu với những gì bạn vừa quen. Tôi nghĩ bạn là một gia (nhà) đình tuyệt cú vời và tui rất vui khi được tham gia (nhà) cùng bạn. Sau cuộc trò chuyện ngột ngạt, chúng tui có mặt tại bàn ăn tối của mình, đây tương tự như một luồng bất khí trong lành. Brian bất bao giờ muốn làm bất cứ điều gì. Cuộc sống trì trệ. Vì vậy, Mike, người chồng hiện tại của tôi, là một luồng bất khí trong lành .. Xem thêm: bất khí, hơi thở, trong lành, của hơi thở trong lành
1 một khoảng thời (gian) gian nhỏ hoặc một khoảng thời (gian) gian ngắn trong bầu bất khí trong lành . 2 sự thay đổi mới mẻ, đặc biệt là một con người mới trong hiện trường .. Xem thêm: bất khí, hơi thở, sự tươi mát, của hơi thở tươi mới
một người hoặc sự vật mới và khác biệt và do đó thú vị và hấp dẫn : Có những người trẻ này sống với chúng tui giống như một hơi thở trong lành sau nhiều năm của chính chúng tui .. Xem thêm: bất khí, hơi thở, trong lành, của hơi thở của bất khí trong lành, (như) a
Làm mới và Mới. Trước đây được biểu thị là (giống như) hơi thở của trời đường hoặc mùa xuân, thuật ngữ này vừa trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XIX. W. Somerset Maugham (Cakes and Ale, 1930) viết: “Sự xuất hiện của cô ấy tương tự như một luồng bất khí trong lành,” viết. Xem thêm: hơi thở, tươi mát, của. Xem thêm:
An like a breath of fresh air idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a breath of fresh air, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a breath of fresh air