like a chicken with its head cut off, (run about) Thành ngữ, tục ngữ
nose around (about)
look for something kept private or secret, pry The secretary was nosing around in her boss's desk trying to discover what was going on. như một con gà bị cắt đầu, (chạy loanh quanh)
Cư xử một cách mất tập trung và điên cuồng. Hình ảnh mô phỏng này rõ ràng là phụ thuộc trên kinh nghiệm của người chăn trâu: cơ thể của một con gà bị chặt đầu đôi khi tiếp tục lắc lư điên cuồng trong một thời (gian) gian sau hành động bẩn thỉu. . Xem thêm: gà, chặt, đầu, như thế nào. Xem thêm:
An like a chicken with its head cut off, (run about) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a chicken with its head cut off, (run about), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a chicken with its head cut off, (run about)