lips are sealed Thành ngữ, tục ngữ
lips are sealed
will not talk about it, mum's the word I won't tell anybody you love the coach. My lips are sealed.
my lips are sealed|lip|lips|seal|sealed
informal sentence A promise that one will not give away a secret. "You can tell me what happened, " Helen said. "My lips are sealed."
lips are sealed, one's
lips are sealed, one's
One will reveal nothing, especially about a secret. For example, You can trust me with the details of the lawsuit—my lips are sealed. [Early 1900s]Môi của (một người) bị bịt kín
Một người sẽ bất nói cho ai biết; người ta sẽ giữ bí mật (an ninh) điều này. Thường được sử dụng nhất trong thành ngữ "môi của tui bị bịt kín." A: "Xin đừng nói với ai về chuyện này, tui rất xấu hổ." B: "Môi của tui bị bịt kín." Tôi vừa bảo anh ấy đừng nói gì cả, và anh ấy nói rằng môi anh ấy vừa bị bịt kín, nên hy vọng lần này anh ấy sẽ giữ được bí mật (an ninh) .. Xem thêm: môi, con dấu (của một người) môi bị bịt kín
Được sử dụng để biểu thị rằng một người sẽ bất tiết lộ một thông tin nào .. Xem thêm: môi, con dấu môi được niêm phong, của anh ấy / của tui
Anh ấy / tui sẽ giữ bí mật (an ninh) này. Mặc dù ý tưởng ngậm chặt miệng của một người vừa cũ hơn nhiều và bịt chặt môi của người khác có từ cuối những năm 1700, nhưng cách diễn đạt cụ thể này chỉ mới xuất hiện vào đầu thế kỷ XX. Thủ tướng Stanley Baldwin vừa lặp lại nhiều điều khi được hỏi về sự thoái vị được đồn đoán của Vua Edward VIII, người mong muốn (và cuối cùng đã) kết hôn với một người Mỹ vừa ly hôn, Wallis Simpson. Xem thêm mum's the chat .. Xem thêm: lip. Xem thêm:
An lips are sealed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lips are sealed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lips are sealed