lock out of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. khóa mạng
1. Để khóa các cửa ra vào hoặc các lối vào khác vào một số tòa nhà hoặc để ai đó hoặc thứ gì đó bất thể vào từ bên ngoài. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lock" và "out." Không thể tin được là cô ấy vừa nhốt tui ra khỏi nhà, chỉ vì tui say sưa hôn cô gái nào đó ở quán bar! Chiếc xe được trang bị một tính năng mới giúp bạn bất thể tự mở khóa. Nhà máy vừa bị đóng cửa chỉ sau một đêm, chủ sở có đã khóa toàn bộ nhân viên. Ngăn cản người lao động đến làm việc, thi hành công vụ khi có tranh chấp lao động. Các cổng nhà máy bị xích đóng lại, một dấu hiệu rõ ràng cho các công nhân rằng chủ nhân vừa khóa họ lại. Tất cả các thợ điện trong công đoàn sẽ bất được làm chuyện nữa cho đến khi tranh chấp được giải quyết .. Xem thêm: lock, out lock addition or article out of article
and lock addition or article outto lock article to Defense ai đó hoặc một cái gì đó xâm nhập vào nó. Ai đó vừa nhốt tui ra khỏi vănphòng chốngcủa tôi. Ai vừa khóa nhân viên vănphòng chốngsáng nay? Xem thêm: lock, of, out. Xem thêm:
An lock out of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lock out of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lock out of