look round Thành ngữ, tục ngữ
look round
1.examine possibilities before deciding sth.事前仔细考虑;慎思而后行
Don't make a hurried decision; look round well first.不要忙于做决定,先好好考虑一下。
2. look in all directions四下环顾Don't look round; I don't want him to notice us.不要四下张望,我不想让他注意我们。
3.go about observing in;visit;inspect; go sightseeing四处游览;参观;视察
Do we have time to look round before lunch?午饭前我们还有时间逛逛吗?
The party was looking round the factory.这一行人在参观工厂。 nhìn quanh
1. Để nhìn xung quanh bản thân bằng cách anchorage đầu hoặc cơ thể của một người. Tôi nghĩ rằng tui đã nghe thấy ai đó nói tên của mình, vì vậy tui dừng lại và nhìn quanh, nhưng bất có ai ở đó. Để xem xét hoặc kiểm tra một số đất điểm hoặc khu vực bằng cách đi bộ xung quanh và xem xét các khía cạnh khác nhau của nó. Sau 15 phút nhìn quanh, cả hai chúng tui đều cảm giác ngôi nhà bất phù hợp với mình. Tôi nhìn quanh cănphòng chốngkhách sạn nhỏ, nhận thấy tất cả những rõ hơn trang trí kỳ dị của nó. Để kiểm tra hoặc điều tra một số đất điểm hoặc khu vực để xác định vị trí của một người nào đó hoặc một cái gì đó. Tôi nhìn quanh tìm người quản lý, nhưng bất thấy cô ấy đâu cả. Tôi cứ nhìn quanhphòng chốngtìm chỗ nào đó để cắm máy tính xách tay vào, nhưng bất có ổ cắm nào trong lớp cả .. Xem thêm: look, round. Xem thêm:
An look round idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look round, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look round