look the other way Thành ngữ, tục ngữ
look the other way
try not to notice, turn the other way The officer saw the liquor, but he looked the other way. hãy nhìn theo cách khác
Cố tình bỏ qua một hành vi sai trái, vi phạm quy định, v.v.; bỏ qua điều gì đó mà một người có trách nhiệm báo cáo hoặc thực thi. Tôi biết tui đã bất tuân theo các quy tắc, nhưng bạn bất thể nhìn theo hướng khác được không? Tất cả những kẻ săn mồi này đều thoát khỏi nó bởi vì các quản trị viên chỉ nhìn theo hướng khác và giả vờ như nó bất xảy ra. Lít để nhìn theo hướng ngược lại. Để đảm bảo sang đường an toàn, hãy nhìn sang hướng khác trước khi bạn bước ra khỏi lề đường.
2. Hình. Để bỏ qua một cái gì đó có chủ đích. John lẽ ra có thể ngăn chặn được vấn đề, nhưng anh ấy vừa nhìn theo hướng khác. Nhìn theo cách khác, anh ta thực sự vừa làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Ví dụ: Họ bất thực sự được giảm giá nhưng người quản lý bán hàng vừa quyết định nhìn theo hướng khác. Cách diễn đạt này sử dụng theo cách khác với nghĩa "khác xa với những gì bình thường hoặc được mong đợi." Xem thêm: nhìn theo cách khác nhìn theo cách khác
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó nhìn theo cách khác, họ cố tình phớt lờ điều gì đó tồi tệ đang xảy ra khi họ nên cố gắng giải quyết hoặc ngăn chặn nó. Chính phủ trả toàn nhận thức được vấn đề nhưng họ chỉ nhìn theo hướng khác. Tôi luôn gặp rắc rối. Hầu hết thời (gian) gian, chúng tui chỉ trả trước cho cảnh sát để xem xét theo hướng khác. Lưu ý: Bạn thường sử dụng biểu thức này để gợi ý rằng đây là một điều tồi tệ nên làm. Xem thêm: nhìn cách này, cách khác nhìn cách khác
cố tình làm ngơ trước những chuyện làm sai trái của người khác. 1998 Kinh tế gia (nhà) Chính phủ Hy Lạp nhìn theo hướng khác khi những chiếc xe tải… chuyển tài liệu ngay khi họ qua biên giới. Xem thêm: nhìn này, nhìn khác, cách này nhìn chỗ khác ˈway
cố tình phớt lờ ai đó / cái gì đó: Chúng tui chỉ có ba vé nhưng người phụ nữ ở cửa nhìn sang hướng khác và cho cả bốn chúng tui vào. : nhìn, nhìn khác, theo cách khác nhìn theo cách khác
Cố tình xem nhẹ điều gì đó: biết học sinh gian lận nhưng quyết định nhìn theo cách khác. Xem thêm: nhìn, cách khác Xem thêm:
An look the other way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look the other way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look the other way