lose (one's) head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. mất đầu
Mất bình tĩnh và hành động theo cảm xúc hoặc bay lý trí. Bạn cần bình tĩnh trước khi nói chuyện với Larry. Bạn bất muốn mất đầu trước khi tìm ra khía cạnh của câu chuyện của anh ấy. Tôi xin lỗi, tui đã mất đầu ở ngoài đó. Không có lý do gì cho những gì tui đã nói .. Xem thêm: đầu, mất mất đầu (vì ai đó hoặc cái gì đó)
Hình. trở nên bối rối hoặc quá xúc động về ai đó hoặc điều gì đó. Đừng đánh mất cái đầu của bạn trước John. Anh ấy bất đáng bị như vậy. Tôi xin lỗi. Tôi bực bội và mất đầu .. Xem thêm: đầu, mất mất đầu
xem dưới giữ đầu, def. 1.. Xem thêm: mất đầu, mất mất đầu
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn bị mất đầu, bạn hoảng sợ và bất giữ được bình tĩnh trong tình huống khó khăn. Ông thông báo đảng bất được để mất đầu và nói rằng đây bất phải là thời (gian) điểm để hoảng sợ. Khi bị cảnh sát thẩm vấn, anh ta trả toàn mất đầu, nói dối và quên đề cập đến một hoặc hai điều có thể vừa giúp anh ta. So sánh với giữ đầu của bạn .. Xem thêm: đầu, mất mất đầu
(không chính thức) trở nên bất thể hành động một cách bình tĩnh hoặc hợp lý: Đó là một tình huống rất đáng sợ, nhưng chúng ta bất được đánh mất những cái đầu. OPPOSITE: giữ một cái đầu bình đẳng. Xem thêm: đầu, mất. Xem thêm:
An lose (one's) head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose (one's) head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose (one's) head