lose one's bearings Thành ngữ, tục ngữ
lose one's bearings
lose one's bearings see under
get one's bearings.
mất vòng bi của (một người)
Mất tầm nhìn hoặc bất thể xác định được định hướng, vị trí hoặc tiềm năng của mình so với môi trường hoặc trả cảnh xung quanh. Cố gắng tìm đường về nhà qua khu rừng trong đêm khuya thanh vắng, Sarah lạc đường khi những đám mây che khuất những ngôi sao trên đầu. Tôi cảm giác như tui đã mất đi sự thay đổi trong cuộc sống kể từ khi tui bị mất chuyện làm .. Xem thêm: mang, mất
mất vòng bi
xem dưới nhận được vòng bi của một người. . Xem thêm: mang, mất. Xem thêm: