lose your lunch Thành ngữ, tục ngữ
Lose your lunch
(UK) If you lose your lunch, you vomit. mất bữa trưa của (một người)
tiếng lóng Để nôn. Tôi cảm giác như mình sắp mất bữa trưa vì say sóng trên chiếc thuyền đó .. Xem thêm: mất, ăn trưa ăn trưa
nôn. Thời báo Chủ nhật 2005 bất chính thức Vào tháng 3, Insanity — Ride khai trương tại khách sạn Stratosphere, mang đến một cách đáng nhớ để bạn bất ăn trưa. Ở độ cao 906 ft, chuyến đi sử dụng lực ly tâm để hất hành khách 64 ft qua Sin City. . Xem thêm: ăn thua, ăn trưa. Xem thêm:
An lose your lunch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose your lunch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose your lunch